CTCP Khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn (sqc)

11
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11
11
11
11
0
5.8K
0K
0x
1.9x
0% # 0%
1.4
1,210 Bi
110 Mi
50
15.8 - 4.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 163.81 (0.09) 0% 1.27 (-0.06) -4%
2017 143.83 (0.10) 0% 1.07 (-0.02) -2%
2019 76.68 (0.05) 0% 1.38 (-0.03) -2%
2020 27.93 (0.01) 0% 0.66 (-0.02) -4%
2021 18.42 (0.00) 0% 0.61 (-0.00) -0%
2022 15.53 (0.00) 0% 0.22 (-0.02) -11%
2023 1.97 (0.00) 0% 0.06 (-0.00) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4444445123471,5511,31255810,94452,1208,51695,65192,5125,43750,859
Tổng lợi nhuận trước thuế-38,492-5727-78-391-24,338-1,344-24,325-28,938-30,929-18,362-56,593-92,318-124,831
Lợi nhuận sau thuế -38,492-5727-78-391-25,916-1,344-24,504-28,938-30,929-18,362-56,668-92,318-124,912
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-38,492-5727-78-391-25,916-1,344-24,504-28,938-30,929-18,362-56,668-92,318-124,912
Tổng tài sản666,090743,192743,148742,942743,148743,523777,245777,388815,110827,948895,648983,3521,287,8251,316,405
Tổng nợ26,47826,90626,80526,62726,80526,79034,59633,39446,61230,51267,283136,625384,430319,710
Vốn chủ sở hữu639,613716,285716,343716,315716,343716,733742,650743,994768,498797,436828,365846,727903,395996,694


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |