CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Hà Nội (sph)

8
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8
8
8
8
0
8.7K
0K
0x
0.9x
0% # 0%
0.7
80 Bi
10 Mi
7
15 - 8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.00 900 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 320 (0.39) 0% 8.50 (0.02) 0%
2018 310 (0.19) 0% 10 (0.01) 0%
2019 310 (0.24) 0% 0 (0.01) 0%
2020 240 (0.13) 0% 0 (0.03) 0%
2021 375 (0.15) 0% 0.01 (-0.00) -46%
2022 355 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV112,124344,331151,910133,063236,506
Tổng lợi nhuận trước thuế-18,268-4,893-4,57033,17316,533
Lợi nhuận sau thuế -19,102-4,893-4,57028,47113,388
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-19,102-4,893-4,57028,47113,388
Tổng tài sản130,151150,791153,000185,150130,151150,791153,000185,150165,116194,052187,675181,833236,454256,132
Tổng nợ43,61945,15742,47455,85343,61945,15742,47455,85346,99072,31360,86168,528124,850145,268
Vốn chủ sở hữu86,531105,634110,527129,29786,531105,634110,527129,297118,126121,738126,814113,305111,605110,864


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |