CTCP Sợi Phú Bài (spb)

24
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
24
24
24
24
0
16.7K
0K
0x
1.4x
0% # 0%
2.0
319 Bi
13 Mi
88
26.4 - 12

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 24.00 1,200
0 27.60 300
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 715 (0.75) 0% 50 (0.03) 0%
2018 720 (0.85) 0% 30 (0.04) 0%
2019 760 (0.79) 0% 30 (0.01) 0%
2020 780 (0.72) 0% 0 (0.01) 0%
2021 816.75 (1.13) 0% 0.01 (0.08) 1,392%
2022 1,400 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 950 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV301,314324,951293,6451,231,5681,356,4031,125,180718,019786,133
Tổng lợi nhuận trước thuế3,6174,427-852-36,08211,235106,7879,0598,021
Lợi nhuận sau thuế 3,6174,427-852-39,6099,62883,5457,2316,441
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,6174,427-852-39,6099,62883,5457,2316,441
Tổng tài sản828,579888,518877,695938,019877,695947,951950,399583,137255,284325,841252,907261,635309,416284,564
Tổng nợ598,616662,173655,778724,847655,778732,393716,540426,420164,171217,625159,655166,462193,593207,411
Vốn chủ sở hữu229,962226,345221,918213,172221,918215,559233,858156,71791,114108,21693,25295,173115,82377,153


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |