CTCP Sông Đà 19 (sjm)

6.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.50
6.50
6.50
6.50
26,400
2.5K
0.5K
12.7x
2.6x
7% # 21%
4.3
33 Bi
5 Mi
12,017
11.1 - 5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.80 1,000 6.60 200
5.70 1,000 6.70 300
5.60 1,000 7.30 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.50 0 11,200 11,200
14:10 6.50 0 15,200 26,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 31.58 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%
2018 7.50 (0.00) 0% 0 (-0.00) 0%
2019 2.50 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2020 4.50 (0.00) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 45.46 (0) 0% 0 (0.01) 0%
2022 6.49 (0) 0% 0 (-0.00) 0%
2023 12.38 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV-2967851781,6866,46423,7992,72313,003
Tổng lợi nhuận trước thuế-524,1222,537-3,0508,111-1,6431,712-3,578-1,765-1,896-7,541-2,362
Lợi nhuận sau thuế -524,1222,537-3,0508,111-1,6431,712-3,578-1,765-1,896-7,541-2,312
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-524,1222,537-3,0508,111-1,6431,712-3,578-1,765-1,896-7,541-2,312
Tổng tài sản35,10631,96434,54233,90335,10631,96434,81131,67436,85539,33543,82151,38052,90366,800
Tổng nợ22,81022,20521,78622,00222,81022,20522,00226,97630,51534,70635,61541,40941,03647,391
Vốn chủ sở hữu12,2969,75912,75711,90112,2969,75912,8094,6986,3404,6298,2069,97111,86719,409


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |