CTCP Đầu tư và Thương mại Sông Đà (sig)

12.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.80
12.80
12.80
12.80
0
27.4K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
3.2
128 Bi
10 Mi
1,125
12.8 - 4.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 10.90 100
0 12.00 1,500
0.00 0 13.00 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.15) 0% 20.46 (0.00) 0%
2020 205.55 (0.30) 0% 0.49 (0.01) 2%
2021 201.22 (0.15) 0% 9.70 (0.02) 0%
2022 187.25 (0) 0% 9.71 (0) 0%
2023 147.59 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV90,754111,229152,404299,248148,863
Tổng lợi nhuận trước thuế-70616,98321,18112,195564
Lợi nhuận sau thuế -1,51715,73618,24310,192353
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,6898,22416,4266,516420
Tổng tài sản792,459832,581849,970873,590792,459832,581849,970873,590765,743659,487705,981521,843352,445
Tổng nợ518,845558,488597,467639,884518,845558,488597,467639,884569,388444,062555,894414,125261,404
Vốn chủ sở hữu273,614274,093252,503233,706273,614274,093252,503233,706196,355215,424150,087107,71891,041


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |