CTCP Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op (sid)

12.60
-0.40
(-3.08%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13
13
13
12.60
500
23.8K
0.0K
630x
0.5x
0% # 0%
2.2
1,260 Bi
100 Mi
7,155
16.5 - 11.2
145 Bi
2,379 Bi
6.1%
94.26%
107 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.00 100 13.30 1,000
12.90 3,000 13.40 1,000
12.80 2,600 13.50 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 12.60 -0.40 500 500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.13) 0% 0 (0.04) 0%
2017 34 (0.23) 1% 18 (0.06) 0%
2018 75.20 (0.20) 0% 18.70 (0.08) 0%
2020 36.90 (0.09) 0% 0 (0.07) 0%
2021 44.25 (0.07) 0% 0 (0.03) 0%
2022 33.44 (0.07) 0% 53.83 (0.08) 0%
2023 110.20 (0.02) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV20,85524,38827,08217,72487,31674,35373,42086,670108,992202,785231,114127,922244,556164,959
Tổng lợi nhuận trước thuế20,72925,02516,753-54,5947,27576,69235,20770,12470,23180,32969,05042,340111,488147,699
Lợi nhuận sau thuế 19,04823,76115,280-55,7262,67073,02932,48266,27966,25875,27059,78039,99797,500121,408
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,04823,76115,280-55,7262,67072,60732,52566,25666,12172,13556,20939,80897,500121,408
Tổng tài sản2,523,6292,502,1982,485,5372,475,0242,482,8142,482,6982,405,6652,374,9432,313,2882,372,9642,333,8092,407,6962,289,3422,190,672
Tổng nợ144,806140,823138,738143,505145,200143,664136,199136,265139,120196,153237,985290,543220,090158,236
Vốn chủ sở hữu2,378,8232,361,3752,346,7992,331,5192,337,6142,339,0342,269,4662,238,6792,174,1682,176,8112,095,8252,117,1532,069,2512,032,437


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |