CTCP Hàng hải Sài Gòn (shc)

11.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.80
11.80
11.80
11.80
0
17.6K
1.1K
11.1x
0.7x
5% # 6%
3.7
51 Bi
4 Mi
1,875
25 - 7.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.30 1,000 11.70 200
10.20 200 11.80 100
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 93.68 (0.11) 0% 10.27 (0.00) 0%
2018 120.40 (0.12) 0% 6.80 (0.00) 0%
2019 118.33 (0.12) 0% 7.20 (0.01) 0%
2020 114.04 (0.09) 0% 0 (0.01) 0%
2021 108.53 (0.09) 0% 0.01 (0.00) 38%
2022 119.53 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 99.72 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV84,789115,82393,43593,202119,511117,992120,376107,356106,230105,434
Tổng lợi nhuận trước thuế5,8575,9334,40110,2027,5484,4843,9025,75713,4246,772
Lợi nhuận sau thuế 4,5554,7763,7598,7405,9733,5252,9934,33013,1186,772
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,5554,7763,7598,7405,9733,5252,9934,33013,1186,772
Tổng tài sản84,86286,68590,24387,09784,86286,68590,24387,09780,56673,45773,55075,72055,49649,344
Tổng nợ9,03713,26021,59522,2089,03713,26021,59522,20824,41623,28026,89832,06016,16723,133
Vốn chủ sở hữu75,82573,42568,64864,89075,82573,42568,64864,89056,15050,17746,65243,66039,32926,211


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |