CTCP Vận tải biển Sài Gòn (sgs)

16.40
-2.40
(-12.77%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.80
16.10
16.50
16.10
400
21.0K
2.6K
6.2x
0.8x
11% # 13%
1.6
236 Bi
14 Mi
1,242
22.4 - 15.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.50 300 18.90 100
16.40 300 19.00 200
16.30 2,000 20.00 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 100

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 16.10 -2.70 100 100
13:15 16.40 -2.40 300 400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 88.90 (0.10) 0% 13.92 (0.02) 0%
2017 91.65 (0.10) 0% 17.08 (0.04) 0%
2019 106.17 (0.14) 0% 20.00 (0.02) 0%
2020 102.47 (0.18) 0% 23.75 (0.03) 0%
2021 112.41 (0.19) 0% 24.77 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV43,46749,04161,14856,288222,133255,967191,893181,653137,908121,82298,27995,22494,277127,886
Tổng lợi nhuận trước thuế9,2219,79513,76416,07962,37958,15337,48336,40928,22926,07844,12819,42516,59324,331
Lợi nhuận sau thuế 7,2187,61810,63712,65749,02245,87730,05931,14222,82321,60742,76319,09616,56731,324
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,2357,63910,63112,45648,16444,61529,15130,49222,37021,10342,34418,71516,30531,147
Tổng tài sản341,054329,096333,403324,846333,403285,682236,679231,807235,494243,252240,396220,508199,413188,186
Tổng nợ38,02333,28346,67246,57746,67244,51637,22934,58545,89440,45730,80736,01632,28337,424
Vốn chủ sở hữu303,031295,813286,730278,269286,730241,166199,450197,222189,600202,795209,589184,492167,130150,763


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |