Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương (sgb)

13
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13
13
13
13
100
12.4K
0.7K
17.6x
1.0x
1% # 6%
1.2
4,404 Bi
339 Mi
15,733
14.4 - 11
28,205 Bi
4,208 Bi
670.3%
12.98%
618 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.00 16,100 13.20 10,000
12.90 4,000 13.30 8,800
12.80 600 13.40 3,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:32 13 0 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2013 0 (1.64) 0% 0 (0.17) 0%
2020 1,858.23 (1.57) 0% 104 (0.10) 0%
2021 0 (1.53) 0% 0 (0.12) 0%
2022 0 (1.89) 0% 0 (0.19) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV547,877534,386690,763614,2832,529,1011,886,6251,534,1691,573,1311,639,7321,522,3091,503,2401,370,4781,313,3591,392,267
Tổng lợi nhuận trước thuế98,19267,97384,14064,719332,245237,006154,113121,125181,18752,51871,014174,20954,733230,608
Lợi nhuận sau thuế 69,51163,42166,90452,401266,789189,989122,68697,046144,62241,63154,595139,40043,114180,885
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ69,51163,42166,90452,401266,789189,989122,68697,046144,62241,63154,595139,40043,114180,885
Tổng tài sản32,412,66931,863,45531,500,62529,681,40231,500,62527,698,04724,608,95323,942,78822,812,83520,373,55521,319,35519,047,89017,748,74515,823,336
Tổng nợ28,205,07627,728,21227,431,51325,620,94827,431,51323,799,03320,899,92820,321,47919,251,62916,938,68417,902,11515,533,04514,357,80112,337,506
Vốn chủ sở hữu4,207,5934,135,2434,069,1124,060,4544,069,1123,899,0143,709,0253,621,3093,561,2063,434,8713,417,2403,514,8453,390,9443,485,830


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |