CTCP Tổng Công ty Thương mại Quảng Trị (sep)

17.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.20
17.20
17.20
17.20
0
12.4K
2.0K
8.5x
1.4x
3% # 16%
1.7
144 Bi
8 Mi
203
35.8 - 16.9
490 Bi
104 Bi
470.9%
17.52%
72 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.40 100 ATO 0
17.30 100 0.00 0
17.20 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.77) 0% 0 (0.02) 0%
2018 780 (0.72) 0% 15.50 (0.02) 0%
2019 800 (0.81) 0% 16 (0.02) 0%
2020 850 (0.87) 0% 0 (0.03) 0%
2021 1,000 (1.08) 0% 0.02 (0.03) 126%
2022 1,200 (0) 0% 25 (0) 0%
2023 1,500 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,435,5381,361,3361,075,352867,157809,886717,074767,963704,932705,541611,390
Tổng lợi nhuận trước thuế17,03116,01725,11630,19020,03915,54315,26514,55714,0177,837
Lợi nhuận sau thuế 17,03116,01725,11630,19020,03915,54315,26514,55714,0177,202
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,03116,01725,11630,19020,03915,54315,26514,55714,0177,202
Tổng tài sản593,495618,782529,690491,470593,495618,782529,690491,470400,915405,414401,063416,907361,779254,598
Tổng nợ489,538516,159426,870390,900489,538516,159426,870390,900295,784302,908299,142324,969270,581209,418
Vốn chủ sở hữu103,958102,623102,820100,570103,958102,623102,820100,570105,132102,505101,92191,93891,19745,180


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |