Tổng Công ty Thủy sản Việt Nam - CTCP (sea)

32.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
32.50
32.50
37.30
32.50
9,200
18.8K
1.7K
19.1x
1.7x
8% # 9%
2.2
4,063 Bi
125 Mi
8,585
43 - 20.9
309 Bi
2,350 Bi
13.2%
88.37%
380 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
32.50 700 36.90 800
31.50 1,200 37.00 1,000
31.00 2,300 37.20 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:40 32.50 0 900 900
14:28 32.50 0 3,800 4,700
14:29 35 2.50 2,000 6,700
14:30 37.30 4.80 2,000 8,700
14:58 32.50 0 500 9,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (1.51) 0% 20.54 (0.31) 2%
2017 184.62 (1.48) 1% 0 (0.22) 0%
2018 182.75 (1.19) 1% 0 (0.19) 0%
2021 244.52 (1.01) 0% 0 (0.20) 0%
2022 182.65 (0.98) 1% 0 (0.21) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV186,471123,726130,432187,518701,230982,3571,008,180831,2101,050,8791,185,8411,481,6511,512,9801,422,8673,151,430
Tổng lợi nhuận trước thuế65,78841,33752,04665,560239,096243,557203,540287,974348,656198,216227,950312,91074,901217,125
Lợi nhuận sau thuế 62,70839,78050,84963,038229,521233,589202,167278,644341,561194,682222,961308,15572,987215,567
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ58,75140,13751,30661,758229,417230,122202,988267,318329,740183,477211,033302,04610,208195,175
Tổng tài sản2,659,5372,632,5282,573,3722,683,1172,573,3712,686,4583,626,9753,408,2853,153,0802,781,8862,552,6232,448,7111,772,6752,874,729
Tổng nợ309,231269,223250,053410,647249,846579,996548,528518,237518,959549,157473,037571,927284,7981,074,537
Vốn chủ sở hữu2,350,3052,363,3052,323,3192,272,4692,323,5242,106,4623,078,4472,890,0472,634,1212,232,7292,079,5861,876,7841,487,8771,800,192


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |