CTCP Phòng cháy Chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà (sdx)

1.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.60
1.60
1.60
1.60
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
1.4
4 Bi
2 Mi
19
1.6 - 1.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 15.60 (0.01) 0% 0.53 (-0.01) -1%
2017 17.74 (0.01) 0% 0.60 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 1
2015
Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV1487,49913,6355,02730,77618,092
Tổng lợi nhuận trước thuế-981-1,825-7,125-6,501734303
Lợi nhuận sau thuế -981-1,825-7,125-6,501203303
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-981-1,825-7,125-6,501203303
Tổng tài sản42,46047,57057,36659,55442,46047,57057,36661,97363,283
Tổng nợ35,08038,36541,03637,70435,08038,36541,03639,14240,655
Vốn chủ sở hữu7,3819,20516,33021,8507,3819,20516,33022,83122,628


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |