CTCP SDP (sdp)

1
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1
1
1
1
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
1.5
11 Bi
11 Mi
8,550
1.3 - 0.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 696.74 (0.28) 0% 15 (-0.01) -0%
2018 521.11 (0.32) 0% 0 (-0.01) 0%
2019 200.02 (0.15) 0% 0 (-0.03) 0%
2020 50.25 (0.01) 0% 0 (-0.02) 0%
2021 55.21 (0.01) 0% -15.26 (-0.07) 0%
2022 45.18 (0.05) 0% 0 (-0.00) 0%
2023 37.53 (0.05) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV10,8556,83638,2707,00853,93048,98010,02914,539153,546320,901284,830467,317711,910578,843
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,212-1,10925-2,819-6,751-6,542-66,964-23,102-31,379-9,978-9,8187,3103,9739,927
Lợi nhuận sau thuế -2,212-1,10925-2,819-6,751-6,542-66,964-23,102-31,379-9,978-9,8185,2572,4166,834
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,212-1,10925-2,819-6,751-6,542-66,964-23,102-31,379-9,978-9,8185,2572,4166,834
Tổng tài sản233,495235,353241,547246,916231,735253,875279,433351,145439,798539,396679,376866,072733,902727,404
Tổng nợ288,762288,408293,493298,887288,462303,027322,043326,790392,343460,561542,035708,071581,158570,494
Vốn chủ sở hữu-55,267-53,055-51,946-51,971-56,727-49,152-42,61024,35447,45678,835137,340158,001152,744156,910


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |