CTCP Cơ khí Luyện kim (sdk)

17.20
0.10
(0.58%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.10
17.40
17.40
17.10
800
16.0K
2.0K
8.7x
1.1x
5% # 12%
2.4
45 Bi
3 Mi
589
37.6 - 17.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.10 100 17.40 1,700
17.00 600 17.50 100
16.90 100 17.90 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:10 17.40 0.30 100 100
11:31 17.10 0 600 700
13:13 17.20 0.10 100 800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 165 (0.18) 0% 12.50 (0.01) 0%
2017 170 (0.20) 0% 11.70 (0.01) 0%
2018 210 (0.27) 0% 10.20 (0.01) 0%
2019 220 (0.25) 0% 11 (0.01) 0%
2020 220 (0.18) 0% 8 (0.01) 0%
2021 190 (0.22) 0% 12 (0.01) 0%
2022 0 (0.26) 0% 8.64 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV197,074256,453221,427184,111245,888268,571197,249179,547191,382157,683
Tổng lợi nhuận trước thuế6,65112,1688,65712,51912,17917,20114,55313,73513,6928,450
Lợi nhuận sau thuế 5,1099,4946,79510,7239,58914,41912,23712,55812,6157,713
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,1099,4946,79510,7239,58914,41912,23712,55812,6157,713
Tổng tài sản101,18996,303102,145117,08596,303117,085115,879119,764108,047125,80078,50673,83277,96270,431
Tổng nợ58,01154,78463,02471,48054,78471,48070,65971,66461,43171,01126,51222,41930,46129,218
Vốn chủ sở hữu43,17941,51939,12245,60541,51945,60545,22048,10146,61654,79051,99451,41347,50041,213


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |