CTCP Đầu tư và Xây lắp Sông Đà (sdd)

1.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.60
1.70
1.70
1.50
36,000
6.0K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
2.5
26 Bi
16 Mi
70,053
2.6 - 1.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.50 84,300 1.60 5,700
1.40 93,900 1.70 59,500
0.00 0 1.80 47,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:27 1.70 0.10 100 100
13:14 1.60 0 5,000 5,100
13:24 1.60 0 200 5,300
13:33 1.60 0 2,000 7,300
14:24 1.60 0 9,300 16,600
14:28 1.60 0 7,300 23,900
14:40 1.60 0 500 24,400
14:42 1.60 0 100 24,500
14:44 1.50 -0.10 11,400 35,900
14:52 1.60 0 100 36,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.04) 0% 0.20 (-0.01) -3%
2018 0 (0.05) 0% 0.20 (-0.01) -6%
2019 0 (0.04) 0% 0.10 (0.00) 0%
2020 45 (0.09) 0% 2 (0.00) 0%
2021 63.51 (0.05) 0% 0.39 (-0.01) -3%
2022 161.18 (0.05) 0% -10.72 (-0.01) 0%
2023 63.30 (0.00) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,5292,27112,58216,94157,69249,34449,64688,30138,05848,63238,76372,05266,63063,237
Tổng lợi nhuận trước thuế-7,956-3,655-4,211-2,477-19,841-9,132-11,016808137-11,204-6,061-2,752233-573
Lợi nhuận sau thuế -7,956-3,655-4,211-2,477-19,841-9,132-11,138320137-11,204-6,243-3,470119-477
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-7,956-3,655-4,211-2,477-19,841-9,132-11,138320137-11,204-6,243-3,470119-480
Tổng tài sản228,736235,189239,482244,687239,420311,384252,923283,605475,977269,045437,841416,799369,429336,477
Tổng nợ132,869131,366131,942132,935131,942184,065116,472136,015328,707126,951283,017255,732204,541172,015
Vốn chủ sở hữu95,867103,823107,541111,752107,478127,319136,451147,590147,269142,093154,824161,067164,887164,462


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |