CTCP Sông Đà 207 (sdb)

0.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.50
0
0
0
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
1.8
6 Bi
11 Mi
0
0.5 - 0.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2013 308.29 (0.12) 0% 5 (-0.04) -1%
2016 324.71 (0.22) 0% 0 (0.00) 0%
2017 284.55 (0.16) 0% 7.11 (0.00) 0%
2018 270.66 (0) 0% 6.77 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Doanh thu bán hàng và CCDV161,170222,928348,857238,298124,005208,456246,931444,255186,475227,679
Tổng lợi nhuận trước thuế1,460942-20,972-18,939-36,814-35,717-28,91913,5407,3335,304
Lợi nhuận sau thuế 1,430758-21,010-18,941-36,816-35,744-28,93111,6926,1335,457
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,430758-21,010-18,941-36,816-35,744-28,93111,6926,1335,457
Tổng tài sản514,233751,087760,314668,015514,233751,087760,314668,015426,489456,995472,162423,328318,930168,521
Tổng nợ521,919760,203770,188656,879521,919760,203770,188656,879396,411390,102369,525346,762245,783130,187
Vốn chủ sở hữu-7,686-9,116-9,87411,137-7,686-9,116-9,87411,13730,07866,893102,63776,56673,14738,334


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |