CTCP Sông Đà 3 (sd3)

5.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.80
5.80
5.80
5.80
0
3.0K
0K
0x
2.0x
0% # 0%
3.1
93 Bi
16 Mi
8,231
8 - 4.3
955 Bi
47 Bi
2,019.4%
4.72%
35 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.60 100 6.40 500
5.50 5,000 6.50 500
5.40 100 6.60 4,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2012 385.97 (0.17) 0% 17.60 (0.00) 0%
2016 460.20 (0.50) 0% 17.50 (0.01) 0%
2017 357.27 (0.34) 0% 7.15 (-0.03) -0%
2020 474 (0.18) 0% 33.80 (0.00) 0%
2021 240.10 (0.19) 0% 0 (-0.05) 0%
2022 247 (0.17) 0% 2.42 (0.01) 0%
2023 258.60 (0.05) 0% 26.43 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV32,26839,30132,90520,980148,750166,525194,491182,886182,076203,943343,712503,918832,041639,910
Tổng lợi nhuận trước thuế-7,9599,460-2,6872,2522,19910,709-53,7541,651-15,436-12,973-26,49712,12214,16216,040
Lợi nhuận sau thuế -8,5239,027-3,1102,0063318,291-55,594269-15,436-12,998-26,65011,6557,32512,556
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-8,6428,922-3,2511,989-217,799-55,86027-15,644-13,370-27,09811,5487,33512,556
Tổng tài sản1,002,171993,7381,034,9331,029,0471,023,8191,073,9001,140,3461,323,6001,400,6171,411,0401,482,2831,590,7481,557,2451,339,710
Tổng nợ954,886927,063969,509960,132966,1711,009,4131,082,1021,208,5041,280,9621,279,2951,334,7431,297,1141,264,0201,045,795
Vốn chủ sở hữu47,28666,67565,42468,91557,64864,48758,244115,097119,654131,745147,540293,635293,225293,915


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |