CTCP Sông Đà Cao Cường (scl)

28.20
-0.40
(-1.40%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
28.60
28.50
28.50
28.20
8,300
14.2K
2.5K
11.4x
2.0x
8% # 17%
1.3
526 Bi
19 Mi
37,736
40.5 - 16.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
28.10 300 28.90 500
28.00 800 29.00 2,000
27.90 3,000 29.50 3,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:10 28.50 -0.10 200 200
11:11 28.50 -0.10 100 300
11:13 28.50 -0.10 100 400
11:19 28.50 -0.10 100 500
11:26 28.40 -0.20 1,000 1,500
13:17 28.50 -0.10 500 2,000
13:27 28.40 -0.20 800 2,800
13:50 28.40 -0.20 600 3,400
14:18 28.30 -0.30 1,900 5,300
14:44 28.20 -0.40 900 6,200
14:45 28.20 -0.40 500 6,700
14:56 28.20 -0.40 1,600 8,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 131.50 (0.15) 0% 0.34 (-0.01) -3%
2018 72.58 (0.04) 0% 2.16 (-0.01) -1%
2019 204.20 (0.18) 0% 8.10 (-0.00) -0%
2020 277.20 (0.29) 0% 5.59 (0.02) 0%
2021 357 (0.31) 0% 0.01 (0.02) 143%
2022 462.17 (0.34) 0% 0 (0.02) 0%
2023 401.90 (0.09) 0% 29 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV131,67088,156143,742115,360473,477338,735310,888289,743175,25239,134147,287101,907150,423171,739
Tổng lợi nhuận trước thuế10,08314,84317,98816,24855,71018,62823,07126,404-4,186-14,105-9,9991,42655421,055
Lợi nhuận sau thuế 8,02611,83014,17412,28043,88815,96820,38724,799-4,276-14,105-9,9991,03046619,982
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,02611,83014,17412,28043,88815,96820,38724,799-4,276-14,105-9,9991,03046619,982
Tổng tài sản584,153504,986472,827416,121474,333341,268284,811294,962257,756215,072250,246298,548301,558313,371
Tổng nợ319,250238,405216,703174,625219,633132,379107,319119,839107,71060,58981,659119,844153,824169,283
Vốn chủ sở hữu264,902266,581256,124241,496254,700208,889177,492175,123150,045154,483168,587178,705147,734144,087


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |