CTCP Xi măng Sài Sơn (scj)

3.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.40
3.40
3.40
3.40
500
11.8K
0.1K
26.2x
0.3x
0% # 1%
1.7
197 Bi
58 Mi
21,786
5 - 3.3
1,024 Bi
684 Bi
149.8%
40.03%
1 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.40 4,700 3.50 500
3.30 2,800 3.60 5,200
3.20 6,500 3.70 36,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:42 3.40 0 200 200
09:46 3.40 0 200 400
14:41 3.40 0 100 500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.45) 0% 128.57 (0.01) 0%
2018 401,367.01 (0.52) 0% 14.07 (0.01) 0%
2019 490.91 (0.57) 0% 5.50 (0.01) 0%
2020 548.95 (0.74) 0% 6.80 (0.00) 0%
2021 1,157 (1.05) 0% 12.39 (0.01) 0%
2022 1,041.52 (1.20) 0% 13.14 (0.00) 0%
2023 1,086 (0.25) 0% 4.88 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV300,384290,120323,474258,4551,177,3361,200,1411,053,506743,545567,146522,859452,112225,073321,293342,282
Tổng lợi nhuận trước thuế3,08942510,6393,09717,41218,20715,34613,6057,2586,7819,154-3,542-5,03427,638
Lợi nhuận sau thuế 2,2123402,6212,4777,8734,6465,0794,6185,7195,3229,154-3,702-5,03422,127
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,2123402,6212,4777,8734,6465,0794,6185,7195,3229,154-3,702-5,03422,127
Tổng tài sản1,707,5001,749,9261,795,5751,874,6131,792,1531,979,5752,035,1611,601,5501,679,9371,318,981982,364572,116516,931560,195
Tổng nợ1,023,9081,068,5461,114,6491,196,3071,111,1141,506,1631,566,3951,137,8631,213,609858,208708,188305,031245,916267,712
Vốn chủ sở hữu683,591681,379680,926678,305681,040473,412468,765463,687466,327460,774274,176267,085271,015292,483


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |