CTCP Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (sbs)

5.20
-0.10
(-1.89%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.30
5.30
5.40
5.20
234,200
2.1K
0K
0x
2.5x
0% # 0%
2.3
761 Bi
146 Mi
1,612,205
8.9 - 5.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.20 51,000 5.30 196,800
5.10 97,700 5.40 219,600
5.00 227,800 5.50 241,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 5.30 0 3,000 3,000
09:19 5.30 0 2,500 5,500
09:23 5.30 0 7,400 12,900
09:28 5.30 0 2,000 14,900
09:32 5.30 0 2,000 16,900
09:34 5.30 0 20,000 36,900
09:39 5.30 0 300 37,200
09:40 5.30 0 3,100 40,300
09:42 5.30 0 400 40,700
09:43 5.30 0 1,000 41,700
09:47 5.30 0 700 42,400
09:57 5.30 0 1,000 43,400
09:59 5.40 0.10 100 43,500
10:10 5.30 0 2,600 46,100
10:24 5.30 0 300 46,400
10:25 5.30 0 4,900 51,300
10:28 5.30 0 100 51,400
10:32 5.30 0 900 52,300
10:35 5.30 0 5,000 57,300
10:37 5.30 0 1,500 58,800
10:48 5.30 0 100 58,900
10:49 5.30 0 12,500 71,400
10:51 5.30 0 1,000 72,400
10:59 5.20 -0.10 200 72,600
11:10 5.30 0 3,000 75,600
11:17 5.30 0 100 75,700
13:10 5.20 -0.10 1,300 77,000
13:12 5.20 -0.10 200 77,200
13:22 5.20 -0.10 18,700 95,900
13:24 5.20 -0.10 100,000 195,900
13:34 5.20 -0.10 600 196,500
13:39 5.20 -0.10 2,400 198,900
13:49 5.20 -0.10 500 199,400
13:50 5.30 0 3,000 202,400
13:58 5.20 -0.10 3,000 205,400
14:10 5.20 -0.10 9,000 214,400
14:19 5.20 -0.10 2,000 216,400
14:27 5.20 -0.10 9,000 225,400
14:28 5.20 -0.10 600 226,000
14:38 5.20 -0.10 8,000 234,000
14:48 5.20 -0.10 200 234,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2013 218.69 (0.11) 0% 44.94 (0.44) 1%
2017 0 (0.15) 0% 0 (0.00) 0%
2018 0 (0.09) 0% 0 (0.00) 0%
2019 0 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%
2020 60 (0.09) 0% 1 (0.00) 0%
2021 255.86 (0.22) 0% 5.63 (0.01) 0%
2022 0 (0.14) 0% 50 (-0.07) -0%
2023 0 (0.06) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV33,93732,92647,94341,740146,164137,913221,51290,15867,25488,895149,54663,53265,65071,333
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,815-37,891-4,5042,846538-70,6329,2681,149191705548-9,4935,72315,008
Lợi nhuận sau thuế -616-37,891-4,8402,846538-70,6327,5721,149191705548-9,4935,72315,008
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-616-37,891-4,8402,846538-70,6327,5721,149191705548-9,4935,72315,008
Tổng tài sản739,687582,471655,424602,345655,761633,160745,809564,685435,330444,142461,478368,868610,664514,350
Tổng nợ434,184276,352311,751253,831311,751289,687531,180357,628229,422238,424256,466164,404396,707306,115
Vốn chủ sở hữu305,504306,120343,674348,514344,010343,473214,629207,057205,908205,717205,012204,464213,957208,234


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |