CTCP Bia Sài Gòn - Bạc Liêu (sbl)

7.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.10
7.10
7.10
7.10
0
15.2K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
1.5
85 Bi
12 Mi
709
8.9 - 6.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.10 100 7.10 200
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 290.28 (0.30) 0% 47.51 (0.04) 0%
2018 372.75 (0.29) 0% 42.50 (0.04) 0%
2019 296.69 (0.27) 0% 14.57 (0.02) 0%
2020 189.37 (0.20) 0% 0 (0.00) 0%
2021 255.86 (0.17) 0% 0.00 (0.00) 7%
2022 211.99 (0.17) 0% 3.69 (0.01) 0%
2023 217.07 (0.07) 0% 9.16 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV37,55428,07350,35122,884147,710170,486165,397195,694266,491286,070296,069321,031283,276316,635
Tổng lợi nhuận trước thuế1,135-6731,784-2,2956,6508,7461,1253,07321,80245,58849,25742,69053,01247,632
Lợi nhuận sau thuế 861-6071,246-1,9114,9006,9872082,57518,22442,09344,76339,35748,87143,904
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ861-6071,246-1,9114,9006,9872082,57518,22442,09344,76339,35748,87143,904
Tổng tài sản228,352213,885246,426229,149246,426269,078286,929306,015355,887367,928303,333307,906426,602344,597
Tổng nợ46,00826,88658,82142,30058,82173,87198,009117,104157,539167,875102,937107,289224,200161,971
Vốn chủ sở hữu182,343186,998187,605186,849187,605195,207188,919188,911198,348200,053200,396200,617202,402182,626


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |