CTCP Công nghệ Sao Bắc Đẩu (sbd)

7.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.20
7.40
7.40
7.20
300
9.6K
0.4K
17.6x
0.8x
1% # 4%
2.3
97 Bi
14 Mi
29,714
13.2 - 6.4
428 Bi
130 Bi
330.3%
23.24%
31 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.10 2,500 7.20 1,000
7.00 3,600 7.30 3,000
6.90 100 7.40 10,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 7.40 0.20 100 100
10:47 7.20 0 200 300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.97) 0% 16 (0.03) 0%
2018 0 (0.98) 0% 20 (0.01) 0%
2019 1,250 (1.05) 0% 16 (0.02) 0%
2020 1,250 (1.25) 0% 0 (0.01) 0%
2021 1,200 (0) 0% 15.10 (0) 0%
2022 1,000 (0) 0% 14.50 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Doanh thu bán hàng và CCDV58,010162,409278,047257,634868,153984,111973,604853,059727,557542,993352,753379,881341,635283,841
Tổng lợi nhuận trước thuế-15,882-63211,86017,16747,98215,20529,69521,45917,99113,4576,15213,77613,6906,655
Lợi nhuận sau thuế -15,882-3,3947,86117,09643,22513,75926,68716,64413,96910,2324,39510,03910,3205,148
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-16,002-3,3997,82017,10636,53111,63624,71717,13713,6319,5484,1029,99410,0625,472
Tổng tài sản557,276645,460754,874752,148754,874748,914704,141612,122514,567345,937293,663335,856228,969263,367
Tổng nợ427,763499,541600,091610,695600,091606,701565,485497,547410,282247,891202,047236,515130,830169,908
Vốn chủ sở hữu129,513145,920154,784141,453154,784142,213138,656114,574104,28498,04691,61699,34298,13993,458


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |