CTCP Sông Đà 7.02 (s72)

5.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.10
5.10
5.10
5.10
0
9.7K
0.4K
13.4x
0.5x
2% # 4%
1.3
61 Bi
12 Mi
127
7.3 - 3.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.10 5,000 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 16.40 (0.02) 0% -6.13 (-0.00) 0%
2019 39.65 (0.03) 0% -1.75 (-0.01) 0%
2020 37.03 (0.03) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 36.06 (0.04) 0% 0 (0.01) 0%
2022 42.09 (0.04) 0% 0 (0.01) 0%
2023 42.03 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV11,8985,5426,16511,80831,24242,60342,52034,51932,73616,3079,2464,442
Tổng lợi nhuận trước thuế4,341-1,446-1,1892,8902269,7785,201-3,685-8,414-2,479-1,150-344
Lợi nhuận sau thuế 4,341-1,446-1,1892,8902269,7785,201-3,685-8,414-2,479-1,150-344
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,341-1,446-1,1892,8902269,7785,201-3,685-8,414-2,479-1,150-344
Tổng tài sản226,062223,023228,458233,733228,458242,866255,614267,605291,350301,952237,871
Tổng nợ109,357110,658114,647118,733114,647127,725150,251167,443187,504189,692123,131
Vốn chủ sở hữu116,706112,365113,811114,999113,811115,141105,362100,162103,847112,261114,740


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |