CTCP Sông Đà 27 (s27)

0.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.70
0
0
0
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
2.1
1 Bi
2 Mi
0
0.7 - 0.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2012 60 (0.04) 0% 0 (-0.01) 0%
2016 25.66 (0.02) 0% 0 (-0.01) 0%
2017 22.10 (0.01) 0% 0 (-0.01) 0%
2018 1.64 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Doanh thu bán hàng và CCDV4,3665,7229,73718,86827,18736,16027,570
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,467-1,069-6,904-6,144-2,590-2,848-12,352
Lợi nhuận sau thuế -1,467-1,069-6,904-6,144-2,590-2,848-12,352
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,467-1,069-6,904-6,144-2,590-2,848-12,352
Tổng tài sản96,006106,881110,273109,30196,006106,881113,775118,247117,313135,967138,973184,397136,280121,646
Tổng nợ130,829134,800135,957133,518130,829134,800135,549137,431133,649139,951135,200165,894117,257
Vốn chủ sở hữu-34,823-27,919-25,684-24,218-34,823-27,919-21,775-19,184-16,336-3,9843,77318,50219,023430


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |