CTCP Sông Đà 12 (s12)

2.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.50
2.50
2.50
2.50
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
1.3
13 Bi
5 Mi
644
2.5 - 1.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 133.64 (0.06) 0% 0.93 (-0.04) -4%
2018 86.80 (0.02) 0% 0.13 (-0.00) -3%
2019 43.40 (0.00) 0% 0.50 (-0.03) -5%
2020 11.70 (0.00) 0% 0.50 (-0.01) -2%
2021 24.73 (0) 0% 0 (0) 0%
2022 10.40 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 4.76 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,85242511,0787583,18818,31559,95885,30749,520153,380
Tổng lợi nhuận trước thuế-3,462-14,093-4,505-8,439-26,963-3,782-40,8302,223-48,194-15,202
Lợi nhuận sau thuế -3,462-14,093-4,505-8,439-26,963-3,782-40,830269-48,194-15,202
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,462-14,093-4,505-8,439-26,963-3,782-40,830269-48,194-15,202
Tổng tài sản114,345114,892124,535130,349114,345114,892124,535130,349134,785224,953238,795280,475290,816366,839
Tổng nợ281,515278,600274,151275,460281,515278,600274,151275,460271,456266,916276,976277,825288,435316,264
Vốn chủ sở hữu-167,170-163,708-149,616-145,111-167,170-163,708-149,616-145,111-136,672-41,963-38,1812,6502,38150,575


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |