CTCP Tổng Công ty Công trình Đường sắt (rcc)

16.90
1.80
(11.92%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.10
17
17
16.90
200
12.7K
0.9K
19.4x
1.3x
3% # 7%
2.1
542 Bi
32 Mi
1,106
22.8 - 13.2
640 Bi
407 Bi
157.3%
38.87%
165 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.20 100 16.70 800
15.00 300 16.80 1,000
14.00 500 16.90 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:47 17 1.90 100 100
13:10 16.90 1.80 100 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 737 (0.56) 0% 0 (-0.01) 0%
2018 600 (0.44) 0% 20.10 (-0.11) -1%
2019 400 (0.36) 0% 12 (-0.01) -0%
2020 570 (0.39) 0% 0 (0.07) 0%
2021 589.40 (0.56) 0% 0 (0.08) 0%
2022 1,120 (0.45) 0% 0 (0.02) 0%
2023 950 (0.03) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV198,600115,394388,415214,860839,968456,327564,485390,232359,255438,900563,238665,574856,6491,123,998
Tổng lợi nhuận trước thuế3,55199928,6985,90138,71625,57069,36584,113-6,462-110,120-14,33141,16858,93050,728
Lợi nhuận sau thuế 2,21232823,6864,11330,08422,63481,34469,729-8,883-110,606-18,53729,07045,87637,852
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,9835322,7642,93827,43623,78771,78174,716-735-86,631-14,11426,42133,24837,850
Tổng tài sản1,046,8791,118,5691,121,6921,049,1921,197,376858,617844,3111,186,689793,259873,3031,061,1551,091,4401,191,7891,335,215
Tổng nợ639,970712,544714,050665,236789,489477,127482,924844,200514,426584,969657,690642,618695,717985,862
Vốn chủ sở hữu406,909406,025407,642383,956407,888381,490361,387342,490278,833288,335403,465448,822496,072349,352


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |