Trung tâm Tư vấn xây dựng thị xã Điện Bàn (qnt)

5
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5
5
5
5
0
10.0K
0.2K
23.8x
0.5x
2% # 2%
4.1
16 Bi
3 Mi
319
18.9 - 4.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.50 200 5.70 900
4.40 500 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 6 (0.00) 0% 0.48 (0.00) 0%
2023 70 (0) 0% 0.80 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV3,86160,6171,6231,8242,732
Tổng lợi nhuận trước thuế700-1,2021,085-611-663
Lợi nhuận sau thuế 686-1,4251,081-611-720
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ686-1,9601,081-611-720
Tổng tài sản38,80282,56112,7122,44638,80282,56112,7122,4463,6777,89110,407
Tổng nợ6,52042,5241,9531,7176,52042,5241,9531,7172,5716,1747,971
Vốn chủ sở hữu32,28240,03610,75972932,28240,03610,7597291,1061,7172,437


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |