CTCP Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh (qnc)

6.80
-0.10
(-1.45%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.90
6.80
6.80
6.70
600
11.3K
0.8K
8.6x
0.6x
3% # 7%
1.5
408 Bi
60 Mi
7,644
8.5 - 6.6
1,073 Bi
678 Bi
158.3%
38.71%
23 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.80 100 6.90 400
6.70 4,600 7.00 3,000
6.60 6,200 7.10 4,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:44 6.80 -0.10 100 100
14:36 6.70 -0.20 300 400
14:39 6.70 -0.20 100 500
14:48 6.80 -0.10 100 600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,350 (0.96) 0% 10 (-0.25) -3%
2018 950 (1.15) 0% 1 (0.00) 0%
2019 1,511.44 (1.37) 0% 2.65 (0.07) 3%
2020 1,500 (1.56) 0% 0 (0.09) 0%
2021 1,155 (1.23) 0% 10 (0.10) 1%
2022 1,520 (1.51) 0% 0 (0.09) 0%
2023 1,607.76 (0.31) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV431,416335,101412,391378,6171,432,5881,500,6891,232,9821,560,7461,373,4401,145,604960,1081,072,442913,0821,288,333
Tổng lợi nhuận trước thuế34,6316,708-24,27948,61198,445115,06099,22885,80073,5673,366-253,833-62,5795,12919,672
Lợi nhuận sau thuế 27,3865,178-24,38839,04578,50389,59799,21085,78173,542612-253,845-63,3492,74912,487
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,3775,165-24,39539,03278,42789,55499,16485,73373,501574-253,861-64,2982,16311,429
Tổng tài sản1,750,6771,673,2761,694,8281,718,1381,690,5971,670,7001,446,6281,493,5751,497,3291,495,3961,630,9472,024,4591,931,5872,075,446
Tổng nợ1,072,9911,022,9781,052,8311,056,7061,045,3911,060,7121,013,9101,272,4181,377,1901,436,3771,572,5401,882,4161,731,6091,847,962
Vốn chủ sở hữu677,685650,299641,997661,432645,207609,988432,717221,158120,13959,01958,408142,042199,978227,484


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |