CTCP Nước khoáng Quảng Ninh (qhw)

35.20
-2.70
(-7.12%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
37.90
35.70
35.70
35.20
1,500
30.7K
5.3K
6.7x
1.1x
15% # 17%
2.9
282 Bi
8 Mi
1,206
44.7 - 24

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
34.90 100 36.00 300
34.80 100 36.60 500
34.60 100 37.00 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:18 35.70 -2.20 500 500
10:25 35.70 -2.20 300 800
14:32 35.20 -2.70 700 1,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 402.50 (0.33) 0% 38.50 (0.03) 0%
2018 0 (0.22) 0% 0 (0.01) 0%
2019 230 (0.27) 0% 10 (0.03) 0%
2020 285 (0.21) 0% 32.50 (0.03) 0%
2021 260 (0.22) 0% 32 (0.03) 0%
2022 220 (0.26) 0% 25 (0.04) 0%
2023 280 (0) 0% 43 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV245,032258,880215,489211,170267,355
Tổng lợi nhuận trước thuế52,79750,81131,41532,71335,691
Lợi nhuận sau thuế 42,17340,27725,00326,08528,480
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ42,17340,27725,00326,08528,480
Tổng tài sản278,231243,150202,579185,901278,231243,150202,579185,901173,166153,911167,759157,400211,918128,676
Tổng nợ33,00530,52120,65219,40033,00530,52120,65219,40023,17622,82632,53444,444131,70950,430
Vốn chủ sở hữu245,227212,629181,927166,500245,227212,629181,927166,500149,990131,085135,225112,95680,20978,246


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |