CTCP Xi măng Sông Lam 2 (px1)

10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10
10
10
10
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
0
200 Bi
20 Mi
0
10 - 10

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2010 54 (0.05) 0% 1.84 (0.00) 0%
2011 64.32 (0.06) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV891,792800,023133,76342,69261,701
Tổng lợi nhuận trước thuế-11,11047,676-8,879-14,11210
Lợi nhuận sau thuế -11,52347,002-8,879-14,11210
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-11,52347,002-8,879-14,11210
Tổng tài sản1,229,8811,319,438948,323779,7031,229,8811,319,438948,323779,703925,118
Tổng nợ1,079,2231,157,258811,625634,1261,079,2231,157,258811,625634,126730,678
Vốn chủ sở hữu150,658162,181136,698145,577150,658162,181136,698145,577194,440


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |