CTCP Bất động sản Dầu khí (pwa)

3.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.60
3.70
3.70
3.60
5,700
7.6K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
2.1
36 Bi
10 Mi
12,739
4.7 - 3.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.60 9,400 3.70 4,000
3.40 1,000 3.80 39,900
3.30 2,000 3.90 25,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:27 3.70 0.10 100 100
09:31 3.60 0 300 400
10:10 3.60 0 5,000 5,400
11:18 3.60 0 300 5,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.42) 0% 17.64 (0.04) 0%
2020 293,100 (0.30) 0% 11,396 (0.04) 0%
2022 85.46 (0) 0% 7.91 (0) 0%
2023 41.53 (0) 0% 3.05 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV19,27315,02317,588295,115418,483
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,562-8,398-39,07835,26143,114
Lợi nhuận sau thuế -4,562-8,398-39,40335,26143,114
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,562-8,398-39,40335,26143,114
Tổng tài sản211,560256,241280,915335,364211,560256,241280,915335,364535,852697,787556,515
Tổng nợ136,109176,445193,294210,159136,109176,445193,294210,159414,133588,250451,656
Vốn chủ sở hữu75,45179,79687,621125,20675,45179,79687,621125,206121,718109,537104,858


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |