CTCP Chế tạo Giàn khoan Dầu khí (pvy)

2.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.50
2.50
2.50
2.50
0
0K
0.3K
7.4x
0x
2% # 0%
2.2
149 Bi
59 Mi
4,978
3.2 - 2.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 564.75 (0.36) 0% -57.09 (-0.07) 0%
2019 400 (0.34) 0% -48.54 (-0.05) 0%
2020 389 (0.36) 0% 0 (-0.05) 0%
2021 389.78 (0.37) 0% 0 (-0.05) 0%
2022 422.21 (0.31) 0% -48.87 (-0.12) 0%
2023 349.50 (0.24) 0% 0 (-0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV262,638333,924410,593344,399993,546314,816369,654364,874344,714363,495352,7951,472,7722,289,5771,049,107
Tổng lợi nhuận trước thuế4,0412,424-6,88520,381-24,089-115,480-48,874-50,935-50,887-65,499-92,104-410,49640,74723,138
Lợi nhuận sau thuế 4,0412,424-6,88520,381-24,089-115,480-48,874-50,935-50,887-65,499-92,104-413,77038,68420,198
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,0412,424-6,88520,381-24,089-115,480-48,874-50,935-50,887-65,499-92,104-413,77038,68420,198
Tổng tài sản1,016,8351,144,4881,004,8231,039,1901,002,913683,680758,930800,498744,548862,228990,6661,844,5982,230,7512,553,654
Tổng nợ1,442,3261,574,0211,434,9091,462,3911,434,8701,091,5481,051,3181,044,012937,1271,006,0981,046,7581,764,4751,760,5162,129,411
Vốn chủ sở hữu-425,491-429,533-430,085-423,200-431,957-407,868-292,388-243,514-192,579-143,870-56,09280,124470,236424,243


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |