CTCP Vinaconex 39 (pvv)

1.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.30
1.30
1.30
1.30
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
2.1
39 Bi
30 Mi
71,364
2.2 - 1.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 443.75 (0.18) 0% 8 (-0.04) -1%
2017 433.96 (0.27) 0% 12.16 (-0.03) -0%
2018 255.89 (0.11) 0% -18.15 (-0.05) 0%
2019 97.12 (0.03) 0% 35.70 (-0.03) -0%
2020 32.40 (0.01) 0% -30 (-0.04) 0%
2021 46.23 (0.02) 0% -20 (-0.03) 0%
2022 40.10 (0.02) 0% 0.50 (-0.03) -7%
2023 23.87 (0.00) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,3502,41210,7902,04217,23522,61020,3598,11231,005110,469266,655180,192426,536366,549
Tổng lợi nhuận trước thuế-7,114-6,711-10,632-5,770-32,420-34,345-31,653-38,728-33,386-50,218-32,558-43,31112,2817,056
Lợi nhuận sau thuế -7,121-6,718-10,639-5,777-32,704-34,619-32,174-38,311-33,439-50,992-35,008-44,0094,2302,524
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-7,121-6,717-10,263-5,777-32,327-34,256-31,781-37,919-32,582-50,213-34,325-40,9956,1103,838
Tổng tài sản867,847869,234872,160884,168872,160894,328930,274969,2801,000,6341,027,4511,159,6761,282,2801,278,4201,373,073
Tổng nợ979,251973,517969,725970,836969,725959,189960,516967,347959,788953,1651,034,3981,122,8181,067,7941,165,578
Vốn chủ sở hữu-111,404-104,283-97,565-86,668-97,565-64,861-30,2421,93240,84774,286125,278159,462210,625207,495


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |