CTCP Dầu nhờn PV Oil (pvo)

7.20
-0.20
(-2.70%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.40
7.50
7.50
7.20
32,600
11.5K
0.2K
48x
0.6x
1% # 1%
1.7
64 Bi
9 Mi
40,091
8.5 - 5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.10 5,300 7.40 4,500
7.00 5,000 7.50 4,100
6.90 4,200 7.60 3,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:26 7.50 0.10 100 100
11:10 7.40 0 200 300
11:20 7.40 0 100 400
13:10 7.40 0 600 1,000
13:36 7.20 -0.20 4,400 5,400
13:39 7.20 -0.20 400 5,800
13:40 7.20 -0.20 100 5,900
13:44 7.20 -0.20 4,000 9,900
13:45 7.20 -0.20 900 10,800
13:46 7.20 -0.20 5,000 15,800
13:47 7.20 -0.20 5,000 20,800
13:48 7.20 -0.20 500 21,300
13:51 7.20 -0.20 4,500 25,800
13:52 7.40 0 100 25,900
14:11 7.20 -0.20 100 26,000
14:13 7.20 -0.20 300 26,300
14:20 7.20 -0.20 700 27,000
14:30 7.20 -0.20 2,000 29,000
14:31 7.20 -0.20 1,500 30,500
14:37 7.20 -0.20 100 30,600
14:44 7.20 -0.20 100 30,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 250.20 (0.25) 0% 2.64 (0.00) 0%
2018 243.61 (0.25) 0% 0.96 (0.00) 0%
2019 274.19 (0.24) 0% 1.01 (0.00) 0%
2020 220.98 (0.22) 0% 0 (0.00) 0%
2021 237 (0.33) 0% 0.80 (0.00) 0%
2022 255.49 (0.45) 0% 0 (0.00) 0%
2023 339.11 (0) 0% 0.96 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV439,941449,404332,441215,695237,226249,086248,658248,855312,205529,193
Tổng lợi nhuận trước thuế1,7651,3683561,4545071,3353,27922,0479523,335
Lợi nhuận sau thuế 1,3561,0362391,4545072032,57517,5121012,597
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,3561,0362391,4545072032,57517,5121012,597
Tổng tài sản157,388134,253150,030134,563157,388150,030134,563116,570127,841125,391153,518202,701156,206226,644
Tổng nợ55,46532,91048,36533,88655,46548,36533,88614,95227,57624,82350,85892,92260,539128,834
Vốn chủ sở hữu101,923101,344101,665100,676101,923101,665100,676101,618100,266100,567102,660109,77995,66697,810


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |