CTCP Thương mại Dầu khí (ptv)

4.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.40
4.40
4.40
4.40
34,500
11.2K
0K
0x
0.4x
0% # 0%
2.0
88 Bi
20 Mi
18,237
5.6 - 4
702 Bi
224 Bi
313.0%
24.22%
40 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.40 3,700 4.50 43,000
4.30 5,600 4.70 200
4.20 30,000 4.80 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 4.40 0 4,500 4,500
09:20 4.40 0 200 4,700
09:32 4.40 0 3,000 7,700
09:37 4.40 0 5,500 13,200
10:14 4.40 0 3,200 16,400
10:27 4.40 0 4,000 20,400
11:10 4.40 0 100 20,500
13:10 4.40 0 8,100 28,600
13:36 4.40 0 400 29,000
13:38 4.40 0 300 29,300
13:41 4.40 0 100 29,400
13:42 4.40 0 700 30,100
13:47 4.40 0 400 30,500
13:49 4.40 0 500 31,000
13:56 4.40 0 1,500 32,500
14:35 4.40 0 2,000 34,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2015 1,750 (1.08) 0% 32.76 (0.02) 0%
2016 1,100 (0.72) 0% 25 (0.00) 0%
2018 973 (0.54) 0% 14.50 (-0.03) -0%
2020 850 (0.41) 0% 10.50 (0.00) 0%
2021 418 (0.25) 0% 0 (0.00) 0%
2022 350 (0.17) 0% 0 (0.00) 0%
2023 285 (0.06) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV33,40527,30940,98938,828197,916173,712245,276409,009616,958544,058792,475718,1921,079,511
Tổng lợi nhuận trước thuế-327-804-3481611,4183,4462,7132696,146-26,7833,7066,80118,118
Lợi nhuận sau thuế -453-1,110-777-851502,2031,504-7804,146-28,6751,6404,67514,314
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-697-1,699-1,469-567-2,176481-273-1,5341,344-30,173-96847312,806
Tổng tài sản926,787920,226909,154285,527908,974308,208326,173423,607463,439477,403426,350497,870494,167
Tổng nợ702,360693,018680,55556,231680,73178,12296,290179,712215,866232,370151,880221,754211,397
Vốn chủ sở hữu224,426227,208228,599229,296228,243230,086229,883243,896247,573245,033274,470276,116282,770


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |