CTCP Vận tải Dầu khí Đông Dương (ptt)

16.60
-2.90
(-14.87%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.50
21.50
21.50
16.60
200
13.2K
1.1K
15.5x
1.3x
4% # 8%
2.2
166 Bi
16 Mi
4,360
19.5 - 6.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 16.60 1,800
0 17.00 2,100
0.00 0 21.30 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:22 21.50 2 100 100
10:14 16.60 -2.90 100 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 480 (0.52) 0% 5.60 (0.01) 0%
2018 400 (0.46) 0% 8 (0.00) 0%
2019 380 (0.41) 0% 9.20 (0.01) 0%
2020 350 (0.19) 0% 6 (0.00) 0%
2021 175 (0.18) 0% 8 (0.00) 0%
2022 225 (0.05) 0% 8 (0.00) 0%
2023 264 (0) 0% 9.60 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV83,11674,127259,250240,611176,532190,945408,188459,622518,803545,811328,419446,935
Tổng lợi nhuận trước thuế8,9214,25613,5106,1394,5721,0039,2436,5507,3924,7554,1191,401
Lợi nhuận sau thuế 7,1213,38910,7384,7313,8468397,3624,8865,4793,5483,8721,401
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,1213,38910,7384,7313,8468397,3624,8865,4793,5483,8721,401
Tổng tài sản324,785322,864247,160245,461247,160245,461136,808137,081172,124189,703187,104267,538164,388228,579
Tổng nợ119,578123,203115,629124,196115,629124,19619,87423,95059,46578,81680,546166,45866,856134,919
Vốn chủ sở hữu205,207199,660131,530121,265131,530121,265116,934113,131112,659110,886106,558101,07997,53193,660


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |