CTCP Dịch vụ Viễn thông và In Bưu điện (ptp)

9.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.60
9.60
9.60
9.60
0
20.1K
0.7K
13.9x
0.5x
2% # 3%
1.1
65 Bi
7 Mi
215
11.4 - 9.6
139 Bi
137 Bi
101.3%
49.68%
19 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.60 3,000 ATO 0
8.40 2,000 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 230 (0.24) 0% 6.80 (0.01) 0%
2018 258.75 (0.17) 0% 8.22 (0.01) 0%
2019 182 (0.19) 0% 8 (0.01) 0%
2020 203 (0.20) 0% 8.54 (0.01) 0%
2021 221.50 (0.19) 0% 9.53 (0.01) 0%
2022 200 (0) 0% 7.20 (0) 0%
2023 234 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV196,313233,850193,414198,404194,923
Tổng lợi nhuận trước thuế6,6298,6577,00411,56510,132
Lợi nhuận sau thuế 4,7166,6535,7228,9047,627
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,7166,6535,7228,9047,627
Tổng tài sản275,441287,880295,951314,782275,441287,880295,951314,782322,636338,593267,011188,480183,267199,954
Tổng nợ138,588149,019158,298174,855138,588149,019158,298174,855183,652199,782129,01851,27647,46866,370
Vốn chủ sở hữu136,852138,861137,653139,928136,852138,861137,653139,928138,984138,812137,992137,205135,799133,584


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |