CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây (pth)

16
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16
16
16
16
0
14.2K
0.9K
18.2x
1.1x
3% # 6%
0.3
56 Bi
4 Mi
350
20.3 - 13.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 908.52 (0.82) 0% 3.04 (0.00) 0%
2018 850.80 (0.92) 0% 4.28 (0.00) 0%
2019 737.95 (0.63) 0% 5.80 (0.00) 0%
2020 362.70 (0.42) 0% 3.39 (0.00) 0%
2021 474.11 (0.47) 0% 0.01 (0.00) 59%
2022 510.16 (0) 0% 4.14 (0) 0%
2023 626.31 (0) 0% 4.54 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV736,693837,922466,486424,060625,860924,856817,537741,743797,7511,174,648
Tổng lợi nhuận trước thuế3,9536,3565,9024,6505,8185,4145,3465,2553,3712,783
Lợi nhuận sau thuế 3,0914,7984,6733,6754,6284,2944,3044,1902,5642,113
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,0914,7984,6733,6754,6284,2944,3044,1902,5642,113
Tổng tài sản98,38887,65687,641102,57798,38887,65687,641102,577124,195116,407100,23093,48585,31084,551
Tổng nợ48,74936,31036,42052,35248,74936,31036,42052,35273,01778,70066,00962,57856,02956,126
Vốn chủ sở hữu49,63951,34651,22150,22549,63951,34651,22150,22551,17737,70734,22130,90729,28128,425


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |