CTCP Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ (psp)

11.20
0.10
(0.90%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.10
12.70
12.70
11.20
38,900
11.5K
0.3K
43.1x
1.0x
2% # 2%
2.0
448 Bi
40 Mi
27,865
11.3 - 6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.70 500 11.80 200
10.10 400 12.10 2,000
10.00 900 12.20 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 12.70 1.60 20,000 20,000
09:38 12.50 1.40 200 20,200
11:20 12.30 1.20 1,000 21,200
11:21 12.30 1.20 400 21,600
11:22 12.30 1.20 900 22,500
11:26 12.30 1.20 100 22,600
13:10 11.20 0.10 10,900 33,500
13:14 11.20 0.10 3,000 36,500
13:57 11.20 0.10 1,000 37,500
13:58 11.20 0.10 1,400 38,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 254 (0.16) 0% 31 (0.00) 0%
2017 162 (0.19) 0% 17.10 (0.02) 0%
2019 206 (0.33) 0% 18.53 (0.03) 0%
2020 235 (0.30) 0% 0 (0.03) 0%
2021 247.60 (0.24) 0% 0 (0.01) 0%
2022 205.80 (0.19) 0% 8.94 (0.00) 0%
2023 235.84 (0.11) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV61,64658,37268,16962,558242,923194,088238,078301,529326,268266,675192,062155,002276,246282,559
Tổng lợi nhuận trước thuế2944,1945,2102,6709,7403299,58632,28133,90425,70218,8904,76335,31826,045
Lợi nhuận sau thuế 2273,3744,5002,3698,661958,93929,98131,98224,56218,2294,50033,79426,045
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2273,3744,5002,3698,661958,93929,98131,98224,56218,2294,50033,79426,045
Tổng tài sản565,592567,067573,372568,804573,146544,370540,831579,761589,566598,854620,090618,234709,072658,626
Tổng nợ103,867102,970112,626112,558112,42392,30886,183101,029140,049155,359178,422190,599261,008241,812
Vốn chủ sở hữu461,726464,097460,746456,246460,723452,062454,648478,732449,517443,496441,668427,636448,064416,814


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |