CTCP Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình (psb)

6.70
-0.20
(-2.90%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.90
6.90
6.90
6.60
47,700
11.2K
0K
0x
0.6x
0% # 0%
1.9
335 Bi
50 Mi
127,457
10.5 - 5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.60 6,500 6.70 1,900
6.50 10,500 6.80 12,400
6.40 8,100 6.90 10,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:26 6.90 0 100 100
09:34 6.80 -0.10 300 400
09:39 6.80 -0.10 700 1,100
09:40 6.80 -0.10 300 1,400
09:42 6.80 -0.10 1,200 2,600
09:45 6.80 -0.10 600 3,200
09:52 6.60 -0.30 12,500 15,700
09:55 6.70 -0.20 1,000 16,700
09:56 6.70 -0.20 1,500 18,200
09:57 6.70 -0.20 500 18,700
10:10 6.70 -0.20 4,000 22,700
10:47 6.70 -0.20 5,000 27,700
10:50 6.70 -0.20 1,200 28,900
10:54 6.70 -0.20 400 29,300
11:10 6.70 -0.20 100 29,400
13:10 6.70 -0.20 1,200 30,600
13:12 6.70 -0.20 1,000 31,600
13:29 6.70 -0.20 2,000 33,600
13:33 6.70 -0.20 1,000 34,600
13:38 6.70 -0.20 500 35,100
13:40 6.70 -0.20 200 35,300
13:46 6.70 -0.20 2,700 38,000
13:59 6.70 -0.20 2,100 40,100
14:10 6.70 -0.20 1,200 41,300
14:14 6.70 -0.20 100 41,400
14:27 6.70 -0.20 200 41,600
14:28 6.70 -0.20 100 41,700
14:29 6.70 -0.20 600 42,300
14:30 6.70 -0.20 400 42,700
14:35 6.70 -0.20 1,000 43,700
14:39 6.70 -0.20 1,300 45,000
14:45 6.70 -0.20 500 45,500
14:50 6.70 -0.20 100 45,600
14:57 6.70 -0.20 1,900 47,500
14:58 6.70 -0.20 200 47,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 171.78 (0.12) 0% 0.89 (0.00) 0%
2018 167.68 (0.20) 0% 2.02 (0.00) 0%
2019 181.40 (0.18) 0% 0.80 (0.00) 0%
2020 189.28 (0.17) 0% 0.89 (0.00) 0%
2021 167.80 (0.16) 0% 0.86 (0.00) 0%
2022 175.04 (0.17) 0% 0.90 (0.00) 0%
2023 190.21 (0.05) 0% 1.74 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV30,17537,30782,44830,764160,937167,791156,139172,412181,403198,883124,079160,197200,77856,119
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,233676-2,3753,8995,5161,8981,7443,1671,3012,7101,3431,9191,0452,208
Lợi nhuận sau thuế -1,455454-2,5803,4414,6291,0108572,5004137814569691451,321
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,455454-2,5803,4414,6291,0108572,5004137814569691451,321
Tổng tài sản764,475774,996801,582801,932802,305768,774764,319780,958779,661798,631806,081819,119851,889812,507
Tổng nợ206,717215,320242,577240,347243,084214,081210,550227,796218,469237,768245,949259,336293,074251,333
Vốn chủ sở hữu557,758559,676559,005561,585559,222554,694553,769553,162561,191560,864560,133559,783558,814561,174


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |