CTCP Procimex Việt Nam (pro)

4.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.40
4.40
4.40
4.40
0
16.4K
0.4K
11.3x
0.3x
2% # 2%
2.7
13 Bi
3 Mi
1,720
6.9 - 3.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.50 100 ATO 0
4.40 5,000 0.00 0
3.90 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 25.68 (0.03) 0% 4.66 (0.00) 0%
2018 34.12 (0.04) 0% 2 (0.00) 0%
2019 44 (0.02) 0% 5 (-0.00) -0%
2020 21.07 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%
2021 3 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%
2022 13 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 18 (0) 0% 1.90 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV23,29917,10412,94013,25122,435
Tổng lợi nhuận trước thuế1,4271,2361,913667-2,698
Lợi nhuận sau thuế 1,1781,2161,891623-2,713
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,1781,2161,891623-2,713
Tổng tài sản54,25950,78550,07648,35454,25950,78550,07648,35449,48154,04737,24150,98546,73047,785
Tổng nợ4,9962,7002,5972,6224,9962,7002,5972,6224,23422,3329,3784,7974,2128,063
Vốn chủ sở hữu49,26348,08547,47945,73249,26348,08547,47945,73245,24731,71527,86446,18742,51839,722


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |