CTCP Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC (pqn)

4
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4
4
4
4
0
5.5K
1.0K
3.9x
0.7x
3% # 19%
0
120 Bi
30 Mi
0
4 - 4
997 Bi
165 Bi
604.7%
14.19%
55 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 600 (0.63) 0% 14.40 (0.02) 0%
2020 700 (0.85) 0% 0 (0.02) 0%
2021 703 (0.85) 0% 19.60 (0.02) 0%
2023 900 (0.43) 0% 21.60 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV667,227201,352397,354245,2261,076,7981,050,324847,732848,240630,325613,590700,956
Tổng lợi nhuận trước thuế16,4295,34110,5936,11327,52926,33924,93025,94719,10920,53732,114
Lợi nhuận sau thuế 13,1254,2738,4754,89021,94621,05519,76620,65715,22616,19932,114
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,1254,2738,4754,89021,94621,05519,76620,65715,22616,19932,114
Tổng tài sản1,161,531964,200961,453913,817961,067909,145852,667916,180764,544773,147760,576
Tổng nợ996,714812,509814,067774,907813,649783,674748,250831,529700,550724,379728,009
Vốn chủ sở hữu164,816151,691147,386138,911147,418125,471104,41684,65063,99348,76732,568


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |