Tổng Công ty cổ phần Phong Phú (pph)

29.40
-0.20
(-0.68%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29.60
29.60
29.60
29.40
15,000
25.2k
4.1k
7.2 lần
1.2 lần
9% # 16%
0.8
2,195 tỷ
75 triệu
41,584
32.7 - 20.5
1,720 tỷ
1,878 tỷ
91.6%
52.20%
40 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
29.30 11,800 29.40 2,600
29.20 1,700 29.60 2,000
29.10 1,200 29.70 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 107.00 (-1.30) 24.2%
VGI 63.50 (-1.40) 20.0%
MCH 209.50 (1.00) 15.5%
BSR 23.10 (-0.10) 7.4%
VEA 43.90 (-0.40) 6.0%
MVN 37.10 (-0.90) 4.7%
FOX 95.00 (4.90) 4.6%
VEF 238.00 (-3.60) 4.1%
SSH 67.10 (-0.10) 2.6%
PGV 21.60 (0.15) 2.5%
DNH 42.00 (0.00) 1.8%
QNS 47.00 (-0.40) 1.7%
IDP 267.00 (0.00) 1.7%
VSF 32.00 (0.10) 1.6%
OIL 13.90 (-0.40) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 29.60 0 2,700 2,700
09:15 29.50 -0.10 800 3,500
09:17 29.60 0 100 3,600
09:26 29.60 0 200 3,800
09:35 29.60 0 800 4,600
09:39 29.60 0 1,000 5,600
09:51 29.60 0 1,000 6,600
10:10 29.50 -0.10 1,300 7,900
10:11 29.50 -0.10 600 8,500
10:17 29.50 -0.10 1,000 9,500
10:21 29.50 -0.10 100 9,600
10:28 29.50 -0.10 1,600 11,200
10:45 29.40 -0.20 500 11,700
13:10 29.40 -0.20 100 11,800
13:59 29.50 -0.10 200 12,000
14:26 29.50 -0.10 100 12,100
14:47 29.40 -0.20 2,600 14,700
14:48 29.40 -0.20 300 15,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,100 (3.02) 0% 194 (0.19) 0%
2018 4,270 (3.51) 0% 235.50 (0.22) 0%
2019 4,470 (3.35) 0% 262 (0.20) 0%
2020 2,500 (2.11) 0% 204 (0.28) 0%
2021 2,220 (1.66) 0% 298 (0.38) 0%
2022 2,260 (1.75) 0% 377 (0.49) 0%
2023 2,250 (0.40) 0% 397 (0.13) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV552,120493,102524,417446,0531,754,5231,745,5171,657,3632,106,5673,350,3943,509,9683,024,1853,238,5083,883,3484,186,807
Tổng lợi nhuận trước thuế87,063100,47863,34462,933319,734479,605381,662285,604208,563221,164189,074277,168204,463220,861
Lợi nhuận sau thuế 85,94299,81062,15862,407316,743476,952380,181283,420203,698217,613187,219272,265196,163201,898
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ83,91498,65960,54561,396311,363471,874378,126280,740210,081229,650187,987300,398204,055178,378
Tổng tài sản3,399,8193,598,4453,447,9263,486,7563,538,7793,307,0973,728,3163,780,2264,535,1365,427,8485,311,7294,851,8844,587,8334,672,262
Tổng nợ1,625,2211,720,1731,646,1501,559,6731,760,4911,519,4041,879,7332,149,6882,994,8983,746,4693,661,1963,222,3623,137,5043,203,957
Vốn chủ sở hữu1,774,5981,878,2721,801,7761,927,0831,778,2881,787,6941,848,5831,630,5381,540,2371,681,3791,650,5331,629,5221,450,3301,468,304


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc