CTCP Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng (pov)

8.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.50
8.50
8.50
8.50
0
14.3K
1.6K
5.2x
0.6x
4% # 11%
1.0
106 Bi
12 Mi
2,133
9.3 - 7.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.30 1,200 8.50 2,200
7.30 500 8.60 1,500
0.00 0 8.70 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,198.80 (1.74) 0% 7 (0.01) 0%
2018 1,484.90 (2.27) 0% 7 (0.02) 0%
2019 2,164.30 (2.09) 0% 8.50 (0.01) 0%
2020 1,953.40 (1.15) 0% 0 (0.00) 0%
2021 1,112.30 (1.73) 0% 0 (0.02) 0%
2022 1,370.30 (3.44) 0% 0 (0.02) 0%
2023 2,449.60 (0.80) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,296,5211,066,9981,143,3222,750,5413,893,9523,443,4371,734,4731,153,4422,087,1432,271,8001,736,0811,243,0131,773,8242,892,344
Tổng lợi nhuận trước thuế3,0974,10596016,06717,07120,84026,7182,07010,23518,1068,5848,56513,78313,522
Lợi nhuận sau thuế 2,4453,284-9714,66114,14820,33324,2442859,51516,6877,8997,88212,97513,478
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,4453,284-9714,66114,14820,33324,2442859,51516,6877,8997,88212,97513,478
Tổng tài sản499,719550,652370,975545,762371,083352,363342,249275,817374,200284,374327,068298,821254,528291,555
Tổng nợ320,615365,984189,719363,865189,700172,845159,611116,400208,230118,337169,819141,906102,801150,704
Vốn chủ sở hữu179,104184,668181,256181,898181,384179,518182,638159,417165,970166,037157,248156,916151,727140,850


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |