CTCP Xăng dầu Dầu khí Nam Định (pnd)

7.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.30
7.30
7.30
7.30
0
6.3K
1.0K
7.4x
1.2x
4% # 16%
1.6
49 Bi
7 Mi
140
8 - 3.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.30 1,300 7.30 400
0 8.00 100
0.00 0 8.30 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,014.80 (1.38) 0% 5 (0.01) 0%
2018 1,240.60 (1.69) 0% 5.50 (0.00) 0%
2019 1,735 (1.57) 0% 0 (0.00) 0%
2020 1,405 (0.91) 0% 0 (-0.05) 0%
2021 925.90 (1.37) 0% 0 (0.00) 0%
2023 1,866.90 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,936,2942,655,7631,366,172913,1891,569,6711,690,2581,376,0021,114,1611,296,1461,795,489
Tổng lợi nhuận trước thuế6,5914,1864,539-45,5711653,0435,5424,1553,0092,263
Lợi nhuận sau thuế 6,5914,1864,539-45,5711653,0435,5424,1552,1661,706
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,5914,1864,539-45,5711653,0435,5424,1552,1661,706
Tổng tài sản166,589184,260157,928150,907166,589184,260157,928150,907270,524156,162203,045243,468147,936186,043
Tổng nợ124,569148,832126,685124,203124,569148,832126,685124,203194,45179,646126,937167,24273,287113,056
Vốn chủ sở hữu42,02035,42831,24326,70442,02035,42831,24326,70476,07376,51776,10876,22674,64972,987


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |