CTCP Vật tư Bưu Điện (pmj)

17.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.90
17.90
17.90
17.90
0
21.1K
0K
0x
0.8x
0% # 0%
0.2
32 Bi
2 Mi
99
23.5 - 15.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 18.00 300
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 65 (0.10) 0% 3 (0.00) 0%
2017 113.22 (0.13) 0% 3.11 (0.00) 0%
2018 147.21 (0.10) 0% 3.97 (0.00) 0%
2019 114.53 (0.12) 0% 4.78 (0.00) 0%
2020 138.13 (0.11) 0% 5.37 (0.01) 0%
2021 115.29 (0.08) 0% 4.84 (0.00) 0%
2022 117.22 (0) 0% 5.32 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV148,564125,87784,518108,975122,41797,712131,921100,88353,62132,704
Tổng lợi nhuận trước thuế-3,7532,7652,1655,9196,0295,1824,4063,6321,6284,426
Lợi nhuận sau thuế -3,7531,8781,7745,0234,7904,0503,4542,7019013,575
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,7531,8781,7745,0234,7904,0503,4542,7019013,575
Tổng tài sản103,817116,71193,998102,816103,817116,71193,998102,816119,13984,48697,21385,66284,52880,940
Tổng nợ65,75972,95449,22054,79465,75972,95449,22054,79471,94238,29951,95541,57841,79937,201
Vốn chủ sở hữu38,05843,75744,77848,02238,05843,75744,77848,02247,19746,18745,25744,08442,72943,739


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |