CTCP Đầu tư và Dịch vụ Hạ tầng Xăng dầu (pla)

4.90
0.40
(8.89%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.50
4.90
4.90
4.90
200
10.2K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
2.8
49 Bi
10 Mi
2,355
7.7 - 4.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.40 500 4.90 1,100
4.30 100 5.00 600
4.20 100 5.10 3,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:16 4.90 0.40 200 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 40.36 (0.02) 0% -2.32 (-0.00) 0%
2018 42.46 (0.02) 0% 0.45 (0.00) 0%
2019 157.91 (0.04) 0% 8.04 (0.00) 0%
2020 51.08 (0.05) 0% 2.01 (0.00) 0%
2021 54.66 (0.05) 0% 1.93 (0.00) 0%
2022 54.26 (0) 0% 1.63 (0) 0%
2023 54.05 (0) 0% 0.53 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV54,80050,46653,34446,95539,31219,36122,33713,95740,142
Tổng lợi nhuận trước thuế9681,5082,0221,4452,2282,185-1,287-3,715-30,379
Lợi nhuận sau thuế 3811,0651,7331,2011,9831,919-1,512-451-33,601
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3485141,2237301,6421,752-1,818-408-25,663
Tổng tài sản135,603138,675141,265143,149135,603138,675141,265143,149179,595144,141126,907197,862230,608
Tổng nợ33,49336,34539,42142,72833,49336,34539,42142,72880,10046,48330,805100,15116,541
Vốn chủ sở hữu102,110102,330101,844100,422102,110102,330101,844100,42299,49697,65896,10297,711214,067


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |