CTCP PIV (piv)

3.10
0.10
(3.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3
3
3.10
3
87,500
0.1K
0K
0x
23.8x
0% # 0%
3.3
54 Bi
17 Mi
258,562
6.7 - 1.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.00 29,100 3.20 41,600
2.90 24,600 3.30 33,200
2.80 91,600 3.40 76,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 24.3%
VGI 60.90 (-1.30) 19.7%
MCH 204.30 (0.20) 15.6%
BSR 23.20 (0.00) 7.5%
VEA 43.20 (-0.30) 6.0%
MVN 36.60 (-0.30) 4.7%
FOX 88.80 (-1.50) 4.6%
VEF 219.90 (-1.60) 3.8%
SSH 67.20 (-0.10) 2.6%
PGV 21.85 (-0.15) 2.6%
DNH 45.10 (3.10) 1.9%
QNS 47.40 (0.30) 1.8%
IDP 265.00 (0.00) 1.7%
VSF 31.70 (0.00) 1.7%
CTR 124.00 (-1.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3 0 700 700
09:20 3 0 1,000 1,700
09:29 3.10 0.10 8,400 10,100
10:10 3.10 0.10 8,400 18,500
10:16 3.10 0.10 4,500 23,000
10:35 3.10 0.10 600 23,600
10:42 3.10 0.10 900 24,500
11:10 3.10 0.10 300 24,800
11:25 3.10 0.10 200 25,000
13:10 3 0 14,100 39,100
13:19 3.10 0.10 5,100 44,200
13:30 3.10 0.10 4,700 48,900
13:31 3.10 0.10 4,700 53,600
13:33 3.10 0.10 1,000 54,600
13:34 3.10 0.10 500 55,100
13:35 3.10 0.10 5,000 60,100
13:39 3.10 0.10 1,000 61,100
13:40 3.10 0.10 500 61,600
13:41 3.10 0.10 1,100 62,700
13:44 3.10 0.10 500 63,200
14:10 3.10 0.10 800 64,000
14:13 3.10 0.10 500 64,500
14:14 3.10 0.10 300 64,800
14:16 3.10 0.10 1,000 65,800
14:17 3.10 0.10 500 66,300
14:21 3.10 0.10 1,000 67,300
14:36 3.10 0.10 16,000 83,300
14:48 3.10 0.10 200 83,500
14:50 3.10 0.10 4,000 87,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 500 (0.32) 0% 16 (0.01) 0%
2018 60 (0.01) 0% 4.80 (-0.02) -1%
2019 60 (0) 0% 2.40 (-0.00) -0%
2020 20 (0) 0% -3.30 (-0.00) 0%
2021 10,411 (0) 0% 729 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4978893892,2126,41223610,013317,802270,010153,933101,506
Tổng lợi nhuận trước thuế-282-218-620-128-5,568-143,067-1,137-1,378-4,324-24,5226,66115,84211,8819,378
Lợi nhuận sau thuế -282-218-620-128-5,568-143,067-1,137-1,378-4,324-24,5225,07712,4079,2188,033
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-282-218-620-128-5,568-143,067-1,137-1,378-4,324-24,5225,07712,4079,2188,033
Tổng tài sản2,6982,9153,1305,0413,13015,319158,409183,498160,816166,206511,422264,90775,53140,530
Tổng nợ4283633601,5493606,9817,00430,9566,8957,961328,65594,44047,85922,023
Vốn chủ sở hữu2,2702,5522,7703,4922,7708,338151,405152,543153,921158,245182,767170,46827,67218,507


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |