Tổng Công ty Phát điện 3 - CTCP (pgv)

21.85
-0.15
(-0.68%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22
21.95
22
21.55
1,600
13K
0K
0x
1.7x
0% # 0%
1.0
24,548 Bi
1,123 Mi
31,921
26.4 - 19.8
42,894 Bi
14,603 Bi
293.7%
25.40%
261 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.55 1,800 21.90 3,500
21.45 100 21.95 500
21.40 2,300 22.00 3,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 72.60 (-1.70) 55.5%
POW 12.30 (-0.50) 9.7%
PGV 21.85 (-0.15) 8.0%
IDC 57.80 (-0.60) 6.3%
VSH 50.30 (0.30) 3.8%
BWE 45.60 (-0.50) 3.3%
DTK 13.30 (0.00) 3.0%
NT2 19.70 (0.00) 1.8%
TDM 49.20 (0.00) 1.8%
CHP 32.70 (-0.50) 1.6%
TMP 66.80 (0.20) 1.5%
PPC 12.25 (-0.05) 1.3%
GEG 11.45 (-0.05) 1.3%
SHP 35.30 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 21.95 -0.05 100 100
09:56 21.70 -0.30 200 300
10:10 21.70 -0.30 300 600
10:14 22 0 100 700
13:34 21.55 -0.45 100 800
13:44 21.85 -0.15 600 1,400
14:10 21.85 -0.15 100 1,500
14:46 21.85 -0.15 100 1,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 40,663.10 (39.34) 0% 1,576.58 (-0.42) -0%
2019 42,550 (44.12) 0% 0 (0.90) 0%
2020 0 (40.37) 0% 0 (1.82) 0%
2021 0 (37.76) 0% 1,415 (3.18) 0%
2022 0 (47.28) 0% 1,920 (2.36) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV12,633,0999,687,6919,773,0179,134,96145,862,19647,287,24837,757,42440,367,20844,117,18339,338,44837,907,11135,942,43028,167,20826,647,399
Tổng lợi nhuận trước thuế-290,362-650,19865,278-581,8951,240,7103,057,3513,912,1572,292,3381,188,721-416,911468,871304,807246,638603,819
Lợi nhuận sau thuế -292,541-651,72883,130-460,5191,083,7232,549,8163,178,9181,815,265904,091-565,431316,698265,474203,560519,269
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-292,985-654,57882,055-461,8471,065,1352,524,3793,141,0491,786,057857,592-605,486280,727231,187161,830471,590
Tổng tài sản57,497,11158,121,35458,503,05359,126,86658,841,09966,217,96167,957,19972,899,96874,979,05077,446,21581,385,20285,590,36384,654,68183,167,913
Tổng nợ42,894,09343,035,73542,733,48442,073,08443,069,97348,575,21550,548,04957,935,98362,913,74067,353,56971,594,80476,861,83375,974,33572,146,127
Vốn chủ sở hữu14,603,01815,085,61915,769,56917,053,78215,771,12617,642,74617,409,14914,963,98512,065,31010,092,6469,790,3998,728,5298,680,34611,021,786


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |