Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex (pgb)

16.20
0.10
(0.62%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.10
16.10
16.20
15.90
6,200
16.5k
0.8k
20.3 lần
1.0 lần
0% # 5%
1.1
4,860 tỷ
300 triệu
21,467
22.7 - 16.1
53,807 tỷ
4,957 tỷ
1,085.6%
8.43%
1,391 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.90 1,300 16.20 100
15.80 2,700 16.30 1,200
15.50 600 16.40 2,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 107.00 (-1.30) 24.2%
VGI 63.50 (-1.40) 20.0%
MCH 209.50 (1.00) 15.5%
BSR 23.10 (-0.10) 7.4%
VEA 43.90 (-0.40) 6.0%
MVN 37.10 (-0.90) 4.7%
FOX 95.00 (4.90) 4.6%
VEF 238.00 (-3.60) 4.1%
SSH 67.10 (-0.10) 2.6%
PGV 21.60 (0.15) 2.5%
DNH 42.00 (0.00) 1.8%
QNS 47.00 (-0.40) 1.7%
IDP 267.00 (0.00) 1.7%
VSF 32.00 (0.10) 1.6%
OIL 13.90 (-0.40) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:59 16.10 0 500 500
13:15 15.90 -0.20 1,900 2,400
13:16 15.90 -0.20 100 2,500
13:26 16.20 0.10 100 2,600
14:14 16 -0.10 200 2,800
14:15 15.90 -0.20 1,400 4,200
14:16 16 -0.10 100 4,300
14:17 16 -0.10 100 4,400
14:32 16 -0.10 1,600 6,000
14:50 16.20 0.10 100 6,100
14:51 16.20 0.10 100 6,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (2.26) 0% 211 (0.07) 0%
2020 1,044 (2.37) 0% 0 (0.17) 0%
2021 0 (2.40) 0% 0 (0.26) 0%
2022 0 (2.75) 0% 0 (0.40) 0%
2023 0 (0.90) 0% 0 (0.12) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV849,550850,756856,182812,7283,455,8682,748,3402,396,7802,371,2162,258,0572,002,9381,862,8271,490,7871,413,3571,580,049
Tổng lợi nhuận trước thuế95,140116,053-4,64356,635351,232505,735323,297212,22289,649158,51280,394153,25552,269167,807
Lợi nhuận sau thuế 75,95492,842-4,64345,308279,895403,687258,380169,50874,621126,92164,505122,62740,808131,050
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ75,95492,842-4,64345,308279,895403,687258,380169,50874,621126,92164,505122,62740,808131,050
Tổng tài sản59,658,80758,763,79155,495,43147,832,64555,491,11848,991,13740,521,05236,153,01531,574,08429,899,60829,297,96124,824,53324,681,41425,779,362
Tổng nợ54,663,70853,807,14550,627,89642,959,64650,627,29444,406,60936,340,20632,223,09627,813,67226,212,84025,738,11521,329,19221,308,70122,439,891
Vốn chủ sở hữu4,995,0994,956,6464,867,5354,872,9994,863,8244,584,5284,180,8463,929,9193,760,4123,686,7683,559,8463,495,3413,372,7133,339,471


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc